Characters remaining: 500/500
Translation

free liver

/'fri:'livə/
Academic
Friendly

Từ "free liver" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một người lối sống phóng túng, thường xuyên tham gia vào các hoạt động tiệc tùng, ăn uống, có thể các hành vi khác không kiềm chế. Từ này không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh có thể không được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, khi sử dụng, mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích cách sống buông thả.

Giải thích từ "free liver":
  • Nghĩa: Người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu .
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để chỉ những người sở thích vui chơi, không chú ý đến việc quản lý cuộc sống cá nhân sức khỏe của mình.
dụ:
  1. Câu đơn giản: "He is a free liver, always partying and drinking every weekend."
    (Anh ấy một người ăn chơi phóng túng, luôn tiệc tùng uống rượu mỗi cuối tuần.)

  2. Câu nâng cao: "Despite being a free liver in his youth, he eventually settled down and focused on his career."
    ( đã sống phóng túng trong tuổi trẻ, cuối cùng anh ấy đã ổn định tập trung vào sự nghiệp của mình.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Free-spirited: Người sống tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc xã hội, tuy nhiên không nhất thiết phải phóng túng như "free liver".
  • Party animal: Một từ khác có thể dùng để chỉ những người thích tiệc tùng, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "free liver".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Heedless: Không chú ý, bất cẩn, cũng có thể ám chỉ đến lối sống không quan tâm đến hậu quả.
  • Dissolute: Một từ khác chỉ những người sống buông thả, không kỷ luật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Live it up": Tận hưởng cuộc sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiệc tùng, vui vẻ.
    • dụ: "They really know how to live it up during the holidays." (Họ thực sự biết cách tận hưởng cuộc sống trong dịp lễ.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "free liver" có thể mang tính chất chỉ trích, vậy khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh người nghe.
  • Có thể không phải ai cũng quen thuộc với từ này, nên tốt nhất là sử dụng trong những tình huống phù hợp hoặc khi bạn chắc chắn người nghe hiểu ý nghĩa.
danh từ
  1. người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu

Comments and discussion on the word "free liver"